250 Rupee Mauritia sang Kuwait

Đổi tiền MUR sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mur
1,611 kwd

₨1,000 MUR = ك0,006443 KWD

Mid-market exchange rate at 08:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Kuwait
1 MUR0.00644 KWD
5 MUR0.03222 KWD
10 MUR0.06443 KWD
20 MUR0.12887 KWD
50 MUR0.32216 KWD
100 MUR0.64433 KWD
250 MUR1.61082 KWD
500 MUR3.22164 KWD
1000 MUR6.44327 KWD
2000 MUR12.88654 KWD
5000 MUR32.21635 KWD
10000 MUR64.43270 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Rupee Mauritia
1 KWD155.20100 MUR
5 KWD776.00500 MUR
10 KWD1,552.01000 MUR
20 KWD3,104.02000 MUR
50 KWD7,760.05000 MUR
100 KWD15,520.10000 MUR
250 KWD38,800.25000 MUR
500 KWD77,600.50000 MUR
1000 KWD155,201.00000 MUR
2000 KWD310,402.00000 MUR
5000 KWD776,005.00000 MUR
10000 KWD1,552,010.00000 MUR