5.000 Rupee Mauritia sang Kuna Croatia

Đổi tiền MUR sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mur
753,66 hrk

₨1,000 MUR = kn0,1507 HRK

Mid-market exchange rate at 13:45
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Kuna Croatia
1 MUR0.15073 HRK
5 MUR0.75366 HRK
10 MUR1.50731 HRK
20 MUR3.01462 HRK
50 MUR7.53655 HRK
100 MUR15.07310 HRK
250 MUR37.68275 HRK
500 MUR75.36550 HRK
1000 MUR150.73100 HRK
2000 MUR301.46200 HRK
5000 MUR753.65500 HRK
10000 MUR1,507.31000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rupee Mauritia
1 HRK6.63434 MUR
5 HRK33.17170 MUR
10 HRK66.34340 MUR
20 HRK132.68680 MUR
50 HRK331.71700 MUR
100 HRK663.43400 MUR
250 HRK1,658.58500 MUR
500 HRK3,317.17000 MUR
1000 HRK6,634.34000 MUR
2000 HRK13,268.68000 MUR
5000 HRK33,171.70000 MUR
10000 HRK66,343.40000 MUR