500 Rupee Mauritia sang currency-names.ERN

Đổi tiền MUR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mur
161,72 ern

₨1,000 MUR = Nfk0,3234 ERN

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Nakfa Eritrea
1 MUR0.32345 ERN
5 MUR1.61724 ERN
10 MUR3.23447 ERN
20 MUR6.46894 ERN
50 MUR16.17235 ERN
100 MUR32.34470 ERN
250 MUR80.86175 ERN
500 MUR161.72350 ERN
1000 MUR323.44700 ERN
2000 MUR646.89400 ERN
5000 MUR1,617.23500 ERN
10000 MUR3,234.47000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupee Mauritia
1 ERN3.09170 MUR
5 ERN15.45850 MUR
10 ERN30.91700 MUR
20 ERN61.83400 MUR
50 ERN154.58500 MUR
100 ERN309.17000 MUR
250 ERN772.92500 MUR
500 ERN1,545.85000 MUR
1000 ERN3,091.70000 MUR
2000 ERN6,183.40000 MUR
5000 ERN15,458.50000 MUR
10000 ERN30,917.00000 MUR