5 Rupee Mauritia sang currency-names.CDF

Đổi tiền MUR sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mur
301,33 cdf

₨1,000 MUR = FC60,27 CDF

Mid-market exchange rate at 03:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Congo
1 MUR60.26580 CDF
5 MUR301.32900 CDF
10 MUR602.65800 CDF
20 MUR1,205.31600 CDF
50 MUR3,013.29000 CDF
100 MUR6,026.58000 CDF
250 MUR15,066.45000 CDF
500 MUR30,132.90000 CDF
1000 MUR60,265.80000 CDF
2000 MUR120,531.60000 CDF
5000 MUR301,329.00000 CDF
10000 MUR602,658.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Rupee Mauritia
1 CDF0.01659 MUR
5 CDF0.08297 MUR
10 CDF0.16593 MUR
20 CDF0.33186 MUR
50 CDF0.82966 MUR
100 CDF1.65931 MUR
250 CDF4.14828 MUR
500 CDF8.29655 MUR
1000 CDF16.59310 MUR
2000 CDF33.18620 MUR
5000 CDF82.96550 MUR
10000 CDF165.93100 MUR