1 Rupee Mauritia sang Pula Botswana

Đổi tiền MUR sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
0,29 bwp

₨1,000 MUR = P0,2893 BWP

Mid-market exchange rate at 14:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Pula Botswana
1 MUR0.28930 BWP
5 MUR1.44648 BWP
10 MUR2.89296 BWP
20 MUR5.78592 BWP
50 MUR14.46480 BWP
100 MUR28.92960 BWP
250 MUR72.32400 BWP
500 MUR144.64800 BWP
1000 MUR289.29600 BWP
2000 MUR578.59200 BWP
5000 MUR1,446.48000 BWP
10000 MUR2,892.96000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Rupee Mauritia
1 BWP3.45667 MUR
5 BWP17.28335 MUR
10 BWP34.56670 MUR
20 BWP69.13340 MUR
50 BWP172.83350 MUR
100 BWP345.66700 MUR
250 BWP864.16750 MUR
500 BWP1,728.33500 MUR
1000 BWP3,456.67000 MUR
2000 BWP6,913.34000 MUR
5000 BWP17,283.35000 MUR
10000 BWP34,566.70000 MUR