20 Rupee Mauritia sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền MUR sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
0,42 bsd

₨1,000 MUR = B$0,02110 BSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Bahamas
1 MUR0.02110 BSD
5 MUR0.10551 BSD
10 MUR0.21101 BSD
20 MUR0.42203 BSD
50 MUR1.05507 BSD
100 MUR2.11013 BSD
250 MUR5.27533 BSD
500 MUR10.55065 BSD
1000 MUR21.10130 BSD
2000 MUR42.20260 BSD
5000 MUR105.50650 BSD
10000 MUR211.01300 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Rupee Mauritia
1 BSD47.39050 MUR
5 BSD236.95250 MUR
10 BSD473.90500 MUR
20 BSD947.81000 MUR
50 BSD2,369.52500 MUR
100 BSD4,739.05000 MUR
250 BSD11,847.62500 MUR
500 BSD23,695.25000 MUR
1000 BSD47,390.50000 MUR
2000 BSD94,781.00000 MUR
5000 BSD236,952.50000 MUR
10000 BSD473,905.00000 MUR