1 Rupee Mauritia sang Đô-la Barbados

Đổi tiền MUR sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
0,04 bbd

₨1,000 MUR = Bds$0,04255 BBD

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Barbados
1 MUR0.04255 BBD
5 MUR0.21274 BBD
10 MUR0.42549 BBD
20 MUR0.85097 BBD
50 MUR2.12744 BBD
100 MUR4.25487 BBD
250 MUR10.63718 BBD
500 MUR21.27435 BBD
1000 MUR42.54870 BBD
2000 MUR85.09740 BBD
5000 MUR212.74350 BBD
10000 MUR425.48700 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Rupee Mauritia
1 BBD23.50250 MUR
5 BBD117.51250 MUR
10 BBD235.02500 MUR
20 BBD470.05000 MUR
50 BBD1,175.12500 MUR
100 BBD2,350.25000 MUR
250 BBD5,875.62500 MUR
500 BBD11,751.25000 MUR
1000 BBD23,502.50000 MUR
2000 BBD47,005.00000 MUR
5000 BBD117,512.50000 MUR
10000 BBD235,025.00000 MUR