10 Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền MRU sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mru
1,72 ttd

UM1,000 MRU = TT$0,1716 TTD

Mid-market exchange rate at 17:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Trinidad và Tobago
1 MRU0.17157 TTD
5 MRU0.85783 TTD
10 MRU1.71566 TTD
20 MRU3.43132 TTD
50 MRU8.57830 TTD
100 MRU17.15660 TTD
250 MRU42.89150 TTD
500 MRU85.78300 TTD
1000 MRU171.56600 TTD
2000 MRU343.13200 TTD
5000 MRU857.83000 TTD
10000 MRU1,715.66000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Ouguiya Mauritanie
1 TTD5.82868 MRU
5 TTD29.14340 MRU
10 TTD58.28680 MRU
20 TTD116.57360 MRU
50 TTD291.43400 MRU
100 TTD582.86800 MRU
250 TTD1,457.17000 MRU
500 TTD2,914.34000 MRU
1000 TTD5,828.68000 MRU
2000 TTD11,657.36000 MRU
5000 TTD29,143.40000 MRU
10000 TTD58,286.80000 MRU