5.000 Ouguiya Mauritanie sang Baht Thái

Đổi tiền MRU sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mru
4.577,37 thb

UM1,000 MRU = ฿0,9155 THB

Mid-market exchange rate at 10:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Baht Thái
1 MRU0.91547 THB
5 MRU4.57737 THB
10 MRU9.15474 THB
20 MRU18.30948 THB
50 MRU45.77370 THB
100 MRU91.54740 THB
250 MRU228.86850 THB
500 MRU457.73700 THB
1000 MRU915.47400 THB
2000 MRU1,830.94800 THB
5000 MRU4,577.37000 THB
10000 MRU9,154.74000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Ouguiya Mauritanie
1 THB1.09233 MRU
5 THB5.46165 MRU
10 THB10.92330 MRU
20 THB21.84660 MRU
50 THB54.61650 MRU
100 THB109.23300 MRU
250 THB273.08250 MRU
500 THB546.16500 MRU
1000 THB1,092.33000 MRU
2000 THB2,184.66000 MRU
5000 THB5,461.65000 MRU
10000 THB10,923.30000 MRU