1 Ouguiya Mauritanie sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền MRU sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mru
0,09 pen

UM1,000 MRU = S/.0,09418 PEN

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Nuevo Sol Peru
1 MRU0.09418 PEN
5 MRU0.47089 PEN
10 MRU0.94179 PEN
20 MRU1.88358 PEN
50 MRU4.70895 PEN
100 MRU9.41789 PEN
250 MRU23.54473 PEN
500 MRU47.08945 PEN
1000 MRU94.17890 PEN
2000 MRU188.35780 PEN
5000 MRU470.89450 PEN
10000 MRU941.78900 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Ouguiya Mauritanie
1 PEN10.61810 MRU
5 PEN53.09050 MRU
10 PEN106.18100 MRU
20 PEN212.36200 MRU
50 PEN530.90500 MRU
100 PEN1,061.81000 MRU
250 PEN2,654.52500 MRU
500 PEN5,309.05000 MRU
1000 PEN10,618.10000 MRU
2000 PEN21,236.20000 MRU
5000 PEN53,090.50000 MRU
10000 PEN106,181.00000 MRU