1 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MRU sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
41,95 nzd

UM1,000 MRU = $0,04195 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la New Zealand
1 MRU0.04195 NZD
5 MRU0.20976 NZD
10 MRU0.41951 NZD
20 MRU0.83902 NZD
50 MRU2.09756 NZD
100 MRU4.19512 NZD
250 MRU10.48780 NZD
500 MRU20.97560 NZD
1000 MRU41.95120 NZD
2000 MRU83.90240 NZD
5000 MRU209.75600 NZD
10000 MRU419.51200 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Ouguiya Mauritanie
1 NZD23.83720 MRU
5 NZD119.18600 MRU
10 NZD238.37200 MRU
20 NZD476.74400 MRU
50 NZD1,191.86000 MRU
100 NZD2,383.72000 MRU
250 NZD5,959.30000 MRU
500 NZD11,918.60000 MRU
1000 NZD23,837.20000 MRU
2000 NZD47,674.40000 MRU
5000 NZD119,186.00000 MRU
10000 NZD238,372.00000 MRU