10 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền MRU sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mru
111.947,00 kzt

UM1,000 MRU = ₸11,19 KZT

Mid-market exchange rate at 15:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Tenge Kazakhstan
1 MRU11.19470 KZT
5 MRU55.97350 KZT
10 MRU111.94700 KZT
20 MRU223.89400 KZT
50 MRU559.73500 KZT
100 MRU1,119.47000 KZT
250 MRU2,798.67500 KZT
500 MRU5,597.35000 KZT
1000 MRU11,194.70000 KZT
2000 MRU22,389.40000 KZT
5000 MRU55,973.50000 KZT
10000 MRU111,947.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Ouguiya Mauritanie
1 KZT0.08933 MRU
5 KZT0.44664 MRU
10 KZT0.89328 MRU
20 KZT1.78657 MRU
50 KZT4.46642 MRU
100 KZT8.93284 MRU
250 KZT22.33210 MRU
500 KZT44.66420 MRU
1000 KZT89.32840 MRU
2000 KZT178.65680 MRU
5000 KZT446.64200 MRU
10000 KZT893.28400 MRU