100 Ouguiya Mauritanie sang Yên Nhật

Đổi tiền MRU sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mru
390 jpy

UM1,000 MRU = ¥3,897 JPY

Mid-market exchange rate at 17:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Yên Nhật
1 MRU3.89729 JPY
5 MRU19.48645 JPY
10 MRU38.97290 JPY
20 MRU77.94580 JPY
50 MRU194.86450 JPY
100 MRU389.72900 JPY
250 MRU974.32250 JPY
500 MRU1,948.64500 JPY
1000 MRU3,897.29000 JPY
2000 MRU7,794.58000 JPY
5000 MRU19,486.45000 JPY
10000 MRU38,972.90000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ouguiya Mauritanie
100 JPY25.65890 MRU
1000 JPY256.58900 MRU
1500 JPY384.88350 MRU
2000 JPY513.17800 MRU
3000 JPY769.76700 MRU
5000 JPY1,282.94500 MRU
5400 JPY1,385.58060 MRU
10000 JPY2,565.89000 MRU
15000 JPY3,848.83500 MRU
20000 JPY5,131.78000 MRU
25000 JPY6,414.72500 MRU
30000 JPY7,697.67000 MRU