50 Ouguiya Mauritanie sang Krona Iceland

Đổi tiền MRU sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mru
176,06 isk

UM1,000 MRU = kr3,521 ISK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krona Iceland
1 MRU3.52128 ISK
5 MRU17.60640 ISK
10 MRU35.21280 ISK
20 MRU70.42560 ISK
50 MRU176.06400 ISK
100 MRU352.12800 ISK
250 MRU880.32000 ISK
500 MRU1,760.64000 ISK
1000 MRU3,521.28000 ISK
2000 MRU7,042.56000 ISK
5000 MRU17,606.40000 ISK
10000 MRU35,212.80000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Ouguiya Mauritanie
1 ISK0.28399 MRU
5 ISK1.41994 MRU
10 ISK2.83987 MRU
20 ISK5.67974 MRU
50 ISK14.19935 MRU
100 ISK28.39870 MRU
250 ISK70.99675 MRU
500 ISK141.99350 MRU
1000 ISK283.98700 MRU
2000 ISK567.97400 MRU
5000 ISK1,419.93500 MRU
10000 ISK2,839.87000 MRU