2.000 Ouguiya Mauritanie sang currency-names.IRR

Đổi tiền MRU sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mru
2.103.460 irr

UM1,000 MRU = ﷼1.052 IRR

Mid-market exchange rate at 15:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rial Iran
1 MRU1,051.73000 IRR
5 MRU5,258.65000 IRR
10 MRU10,517.30000 IRR
20 MRU21,034.60000 IRR
50 MRU52,586.50000 IRR
100 MRU105,173.00000 IRR
250 MRU262,932.50000 IRR
500 MRU525,865.00000 IRR
1000 MRU1,051,730.00000 IRR
2000 MRU2,103,460.00000 IRR
5000 MRU5,258,650.00000 IRR
10000 MRU10,517,300.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Ouguiya Mauritanie
1 IRR0.00095 MRU
5 IRR0.00475 MRU
10 IRR0.00951 MRU
20 IRR0.01902 MRU
50 IRR0.04754 MRU
100 IRR0.09508 MRU
250 IRR0.23770 MRU
500 IRR0.47541 MRU
1000 IRR0.95081 MRU
2000 IRR1.90163 MRU
5000 IRR4.75407 MRU
10000 IRR9.50814 MRU