5 Ouguiya Mauritanie sang Forint Hungary

Đổi tiền MRU sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mru
46 huf

UM1,000 MRU = Ft9,275 HUF

Mid-market exchange rate at 22:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Forint Hungary
1 MRU9.27467 HUF
5 MRU46.37335 HUF
10 MRU92.74670 HUF
20 MRU185.49340 HUF
50 MRU463.73350 HUF
100 MRU927.46700 HUF
250 MRU2,318.66750 HUF
500 MRU4,637.33500 HUF
1000 MRU9,274.67000 HUF
2000 MRU18,549.34000 HUF
5000 MRU46,373.35000 HUF
10000 MRU92,746.70000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Ouguiya Mauritanie
2000 HUF215.64000 MRU
5000 HUF539.10000 MRU
10000 HUF1,078.20000 MRU
15000 HUF1,617.30000 MRU
20000 HUF2,156.40000 MRU
30000 HUF3,234.60000 MRU
40000 HUF4,312.80000 MRU
50000 HUF5,391.00000 MRU
60000 HUF6,469.20000 MRU
100000 HUF10,782.00000 MRU
150000 HUF16,173.00000 MRU
200000 HUF21,564.00000 MRU