50 Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MRU sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mru
2,85 fjd

UM1,000 MRU = FJ$0,05710 FJD

Mid-market exchange rate at 04:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Fiji
1 MRU0.05710 FJD
5 MRU0.28549 FJD
10 MRU0.57098 FJD
20 MRU1.14197 FJD
50 MRU2.85492 FJD
100 MRU5.70983 FJD
250 MRU14.27457 FJD
500 MRU28.54915 FJD
1000 MRU57.09830 FJD
2000 MRU114.19660 FJD
5000 MRU285.49150 FJD
10000 MRU570.98300 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Ouguiya Mauritanie
1 FJD17.51370 MRU
5 FJD87.56850 MRU
10 FJD175.13700 MRU
20 FJD350.27400 MRU
50 FJD875.68500 MRU
100 FJD1,751.37000 MRU
250 FJD4,378.42500 MRU
500 FJD8,756.85000 MRU
1000 FJD17,513.70000 MRU
2000 FJD35,027.40000 MRU
5000 FJD87,568.50000 MRU
10000 FJD175,137.00000 MRU