10 nghìn Pataca Macau sang currency-names.ERN

Đổi tiền MOP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mop
18.639,80 ern

MOP$1,000 MOP = Nfk1,864 ERN

Mid-market exchange rate at 23:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Nakfa Eritrea
1 MOP1.86398 ERN
5 MOP9.31990 ERN
10 MOP18.63980 ERN
20 MOP37.27960 ERN
50 MOP93.19900 ERN
100 MOP186.39800 ERN
250 MOP465.99500 ERN
500 MOP931.99000 ERN
1000 MOP1,863.98000 ERN
2000 MOP3,727.96000 ERN
5000 MOP9,319.90000 ERN
10000 MOP18,639.80000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Pataca Macau
1 ERN0.53649 MOP
5 ERN2.68244 MOP
10 ERN5.36487 MOP
20 ERN10.72974 MOP
50 ERN26.82435 MOP
100 ERN53.64870 MOP
250 ERN134.12175 MOP
500 ERN268.24350 MOP
1000 ERN536.48700 MOP
2000 ERN1,072.97400 MOP
5000 ERN2,682.43500 MOP
10000 ERN5,364.87000 MOP