250 Tugrik Mông Cổ sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MNT sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mnt
1.885 vnd

₮1,000 MNT = ₫7,539 VND

Mid-market exchange rate at 20:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đồng Việt Nam
1 MNT7.53858 VND
5 MNT37.69290 VND
10 MNT75.38580 VND
20 MNT150.77160 VND
50 MNT376.92900 VND
100 MNT753.85800 VND
250 MNT1,884.64500 VND
500 MNT3,769.29000 VND
1000 MNT7,538.58000 VND
2000 MNT15,077.16000 VND
5000 MNT37,692.90000 VND
10000 MNT75,385.80000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Tugrik Mông Cổ
1 VND0.13265 MNT
5 VND0.66325 MNT
10 VND1.32651 MNT
20 VND2.65302 MNT
50 VND6.63255 MNT
100 VND13.26510 MNT
250 VND33.16275 MNT
500 VND66.32550 MNT
1000 VND132.65100 MNT
2000 VND265.30200 MNT
5000 VND663.25500 MNT
10000 VND1,326.51000 MNT