2.000 Tugrik Mông Cổ sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MNT sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mnt
15.028 vnd

₮1,000 MNT = ₫7,514 VND

Mid-market exchange rate at 12:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đồng Việt Nam
1 MNT7.51379 VND
5 MNT37.56895 VND
10 MNT75.13790 VND
20 MNT150.27580 VND
50 MNT375.68950 VND
100 MNT751.37900 VND
250 MNT1,878.44750 VND
500 MNT3,756.89500 VND
1000 MNT7,513.79000 VND
2000 MNT15,027.58000 VND
5000 MNT37,568.95000 VND
10000 MNT75,137.90000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Tugrik Mông Cổ
1 VND0.13309 MNT
5 VND0.66545 MNT
10 VND1.33089 MNT
20 VND2.66178 MNT
50 VND6.65445 MNT
100 VND13.30890 MNT
250 VND33.27225 MNT
500 VND66.54450 MNT
1000 VND133.08900 MNT
2000 VND266.17800 MNT
5000 VND665.44500 MNT
10000 VND1,330.89000 MNT