Đổi tiền MNT sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Tugrik Mông Cổ sang Shilling Tanzania

5 mnt
3,85 tzs

₮1,000 MNT = tzs0,7693 TZS

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Shilling Tanzania
1 MNT0.76933 TZS
5 MNT3.84663 TZS
10 MNT7.69325 TZS
20 MNT15.38650 TZS
50 MNT38.46625 TZS
100 MNT76.93250 TZS
250 MNT192.33125 TZS
500 MNT384.66250 TZS
1000 MNT769.32500 TZS
2000 MNT1,538.65000 TZS
5000 MNT3,846.62500 TZS
10000 MNT7,693.25000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Tugrik Mông Cổ
1 TZS1.29984 MNT
5 TZS6.49920 MNT
10 TZS12.99840 MNT
20 TZS25.99680 MNT
50 TZS64.99200 MNT
100 TZS129.98400 MNT
250 TZS324.96000 MNT
500 TZS649.92000 MNT
1000 TZS1,299.84000 MNT
2000 TZS2,599.68000 MNT
5000 TZS6,499.20000 MNT
10000 TZS12,998.40000 MNT