Đổi tiền MNT sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Tugrik Mông Cổ sang Shilling Tanzania

10.000 mnt
7.682,27 tzs

₮1,000 MNT = tzs0,7682 TZS

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Shilling Tanzania
1 MNT0.76823 TZS
5 MNT3.84114 TZS
10 MNT7.68227 TZS
20 MNT15.36454 TZS
50 MNT38.41135 TZS
100 MNT76.82270 TZS
250 MNT192.05675 TZS
500 MNT384.11350 TZS
1000 MNT768.22700 TZS
2000 MNT1,536.45400 TZS
5000 MNT3,841.13500 TZS
10000 MNT7,682.27000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Tugrik Mông Cổ
1 TZS1.30170 MNT
5 TZS6.50850 MNT
10 TZS13.01700 MNT
20 TZS26.03400 MNT
50 TZS65.08500 MNT
100 TZS130.17000 MNT
250 TZS325.42500 MNT
500 TZS650.85000 MNT
1000 TZS1,301.70000 MNT
2000 TZS2,603.40000 MNT
5000 TZS6,508.50000 MNT
10000 TZS13,017.00000 MNT