Đổi tiền MNT sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Tugrik Mông Cổ sang Krona Thụy Điển

50 mnt
0,16 sek

₮1,000 MNT = kr0,003104 SEK

Mid-market exchange rate at 19:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Krona Thụy Điển
1 MNT0.00310 SEK
5 MNT0.01552 SEK
10 MNT0.03104 SEK
20 MNT0.06208 SEK
50 MNT0.15520 SEK
100 MNT0.31040 SEK
250 MNT0.77601 SEK
500 MNT1.55201 SEK
1000 MNT3.10402 SEK
2000 MNT6.20804 SEK
5000 MNT15.52010 SEK
10000 MNT31.04020 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Tugrik Mông Cổ
1 SEK322.16300 MNT
5 SEK1,610.81500 MNT
10 SEK3,221.63000 MNT
20 SEK6,443.26000 MNT
50 SEK16,108.15000 MNT
100 SEK32,216.30000 MNT
250 SEK80,540.75000 MNT
500 SEK161,081.50000 MNT
1000 SEK322,163.00000 MNT
2000 SEK644,326.00000 MNT
5000 SEK1,610,815.00000 MNT
10000 SEK3,221,630.00000 MNT