10 nghìn Tugrik Mông Cổ sang Leu Romania

Đổi tiền MNT sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mnt
13,68 ron

₮1,000 MNT = L0,001368 RON

Mid-market exchange rate at 13:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Leu Romania
1 MNT0.00137 RON
5 MNT0.00684 RON
10 MNT0.01368 RON
20 MNT0.02736 RON
50 MNT0.06840 RON
100 MNT0.13680 RON
250 MNT0.34200 RON
500 MNT0.68401 RON
1000 MNT1.36801 RON
2000 MNT2.73602 RON
5000 MNT6.84005 RON
10000 MNT13.68010 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Tugrik Mông Cổ
1 RON730.99100 MNT
5 RON3,654.95500 MNT
10 RON7,309.91000 MNT
20 RON14,619.82000 MNT
50 RON36,549.55000 MNT
100 RON73,099.10000 MNT
250 RON182,747.75000 MNT
500 RON365,495.50000 MNT
1000 RON730,991.00000 MNT
2000 RON1,461,982.00000 MNT
5000 RON3,654,955.00000 MNT
10000 RON7,309,910.00000 MNT