1 Tugrik Mông Cổ sang Bảng Liban

Đổi tiền MNT sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mnt
26.50 lbp

₮1.000 MNT = ل.ل.26.50 LBP

Mid-market exchange rate at 12:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Bảng Liban
1 MNT26.50030 LBP
5 MNT132.50150 LBP
10 MNT265.00300 LBP
20 MNT530.00600 LBP
50 MNT1325.01500 LBP
100 MNT2650.03000 LBP
250 MNT6625.07500 LBP
500 MNT13250.15000 LBP
1000 MNT26500.30000 LBP
2000 MNT53000.60000 LBP
5000 MNT132501.50000 LBP
10000 MNT265003.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Tugrik Mông Cổ
1 LBP0.03774 MNT
5 LBP0.18868 MNT
10 LBP0.37735 MNT
20 LBP0.75471 MNT
50 LBP1.88677 MNT
100 LBP3.77354 MNT
250 LBP9.43385 MNT
500 LBP18.86770 MNT
1000 LBP37.73540 MNT
2000 LBP75.47080 MNT
5000 LBP188.67700 MNT
10000 LBP377.35400 MNT