Đổi tiền LBP sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Bảng Liban sang Tugrik Mông Cổ

20 lbp
0,75 mnt

ل.ل.1,000 LBP = ₮0,03774 MNT

Mid-market exchange rate at 05:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Tugrik Mông Cổ
1 LBP0.03774 MNT
5 LBP0.18871 MNT
10 LBP0.37743 MNT
20 LBP0.75485 MNT
50 LBP1.88713 MNT
100 LBP3.77426 MNT
250 LBP9.43565 MNT
500 LBP18.87130 MNT
1000 LBP37.74260 MNT
2000 LBP75.48520 MNT
5000 LBP188.71300 MNT
10000 LBP377.42600 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Bảng Liban
1 MNT26.49530 LBP
5 MNT132.47650 LBP
10 MNT264.95300 LBP
20 MNT529.90600 LBP
50 MNT1,324.76500 LBP
100 MNT2,649.53000 LBP
250 MNT6,623.82500 LBP
500 MNT13,247.65000 LBP
1000 MNT26,495.30000 LBP
2000 MNT52,990.60000 LBP
5000 MNT132,476.50000 LBP
10000 MNT264,953.00000 LBP