Tugrik Mông Cổ sang currency-names.CUC

Đổi tiền MNT sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
0,30 cuc

₮1,000 MNT = CUC$0,0002963 CUC

Mid-market exchange rate at 22:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Chuyển đổi Cuba
1 MNT0.00030 CUC
5 MNT0.00148 CUC
10 MNT0.00296 CUC
20 MNT0.00593 CUC
50 MNT0.01481 CUC
100 MNT0.02963 CUC
250 MNT0.07407 CUC
500 MNT0.14814 CUC
1000 MNT0.29629 CUC
2000 MNT0.59258 CUC
5000 MNT1.48144 CUC
10000 MNT2.96288 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Tugrik Mông Cổ
1 CUC3,375.09000 MNT
5 CUC16,875.45000 MNT
10 CUC33,750.90000 MNT
20 CUC67,501.80000 MNT
50 CUC168,754.50000 MNT
100 CUC337,509.00000 MNT
250 CUC843,772.50000 MNT
500 CUC1,687,545.00000 MNT
1000 CUC3,375,090.00000 MNT
2000 CUC6,750,180.00000 MNT
5000 CUC16,875,450.00000 MNT
10000 CUC33,750,900.00000 MNT