50 Tugrik Mông Cổ sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền MNT sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mnt
1,24 btn

₮1,000 MNT = Nu.0,02473 BTN

Mid-market exchange rate at 18:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Ngultrum Bhutan
1 MNT0.02473 BTN
5 MNT0.12365 BTN
10 MNT0.24729 BTN
20 MNT0.49458 BTN
50 MNT1.23646 BTN
100 MNT2.47292 BTN
250 MNT6.18230 BTN
500 MNT12.36460 BTN
1000 MNT24.72920 BTN
2000 MNT49.45840 BTN
5000 MNT123.64600 BTN
10000 MNT247.29200 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Tugrik Mông Cổ
1 BTN40.43800 MNT
5 BTN202.19000 MNT
10 BTN404.38000 MNT
20 BTN808.76000 MNT
50 BTN2,021.90000 MNT
100 BTN4,043.80000 MNT
250 BTN10,109.50000 MNT
500 BTN20,219.00000 MNT
1000 BTN40,438.00000 MNT
2000 BTN80,876.00000 MNT
5000 BTN202,190.00000 MNT
10000 BTN404,380.00000 MNT