100 Tugrik Mông Cổ sang Real Brazil

Đổi tiền MNT sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mnt
0,15 brl

₮1,000 MNT = R$0,001539 BRL

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Real Brazil
1 MNT0.00154 BRL
5 MNT0.00770 BRL
10 MNT0.01539 BRL
20 MNT0.03078 BRL
50 MNT0.07695 BRL
100 MNT0.15390 BRL
250 MNT0.38476 BRL
500 MNT0.76952 BRL
1000 MNT1.53904 BRL
2000 MNT3.07808 BRL
5000 MNT7.69520 BRL
10000 MNT15.39040 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Tugrik Mông Cổ
1 BRL649.75500 MNT
5 BRL3,248.77500 MNT
10 BRL6,497.55000 MNT
20 BRL12,995.10000 MNT
50 BRL32,487.75000 MNT
100 BRL64,975.50000 MNT
250 BRL162,438.75000 MNT
500 BRL324,877.50000 MNT
1000 BRL649,755.00000 MNT
2000 BRL1,299,510.00000 MNT
5000 BRL3,248,775.00000 MNT
10000 BRL6,497,550.00000 MNT