5 Kyat Myanmar sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền MMK sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mmk
1 xof

K1,000 MMK = CFA0,2869 XOF

Mid-market exchange rate at 23:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc CFA Tây Phi
1 MMK0.28688 XOF
5 MMK1.43440 XOF
10 MMK2.86880 XOF
20 MMK5.73760 XOF
50 MMK14.34400 XOF
100 MMK28.68800 XOF
250 MMK71.72000 XOF
500 MMK143.44000 XOF
1000 MMK286.88000 XOF
2000 MMK573.76000 XOF
5000 MMK1,434.40000 XOF
10000 MMK2,868.80000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Kyat Myanmar
1 XOF3.48578 MMK
5 XOF17.42890 MMK
10 XOF34.85780 MMK
20 XOF69.71560 MMK
50 XOF174.28900 MMK
100 XOF348.57800 MMK
250 XOF871.44500 MMK
500 XOF1,742.89000 MMK
1000 XOF3,485.78000 MMK
2000 XOF6,971.56000 MMK
5000 XOF17,428.90000 MMK
10000 XOF34,857.80000 MMK