5.000 Kyat Myanmar sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền MMK sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mmk
76,80 twd

K1,000 MMK = NT$0,01536 TWD

Mid-market exchange rate at 05:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MMK0.01536 TWD
5 MMK0.07680 TWD
10 MMK0.15360 TWD
20 MMK0.30719 TWD
50 MMK0.76798 TWD
100 MMK1.53595 TWD
250 MMK3.83988 TWD
500 MMK7.67975 TWD
1000 MMK15.35950 TWD
2000 MMK30.71900 TWD
5000 MMK76.79750 TWD
10000 MMK153.59500 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Kyat Myanmar
1 TWD65.10630 MMK
5 TWD325.53150 MMK
10 TWD651.06300 MMK
20 TWD1,302.12600 MMK
50 TWD3,255.31500 MMK
100 TWD6,510.63000 MMK
250 TWD16,276.57500 MMK
500 TWD32,553.15000 MMK
1000 TWD65,106.30000 MMK
2000 TWD130,212.60000 MMK
5000 TWD325,531.50000 MMK
10000 TWD651,063.00000 MMK