1 Kyat Myanmar sang currency-names.SDG

Đổi tiền MMK sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mmk
0,29 sdg

K1,000 MMK = ج.س.0,2858 SDG

Mid-market exchange rate at 01:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Bảng Sudan
1 MMK0.28576 SDG
5 MMK1.42880 SDG
10 MMK2.85759 SDG
20 MMK5.71518 SDG
50 MMK14.28795 SDG
100 MMK28.57590 SDG
250 MMK71.43975 SDG
500 MMK142.87950 SDG
1000 MMK285.75900 SDG
2000 MMK571.51800 SDG
5000 MMK1,428.79500 SDG
10000 MMK2,857.59000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Kyat Myanmar
1 SDG3.49945 MMK
5 SDG17.49725 MMK
10 SDG34.99450 MMK
20 SDG69.98900 MMK
50 SDG174.97250 MMK
100 SDG349.94500 MMK
250 SDG874.86250 MMK
500 SDG1,749.72500 MMK
1000 SDG3,499.45000 MMK
2000 SDG6,998.90000 MMK
5000 SDG17,497.25000 MMK
10000 SDG34,994.50000 MMK