250 Kyat Myanmar sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền MMK sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mmk
0,44 pen

K1,000 MMK = S/.0,001776 PEN

Mid-market exchange rate at 07:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Nuevo Sol Peru
1 MMK0.00178 PEN
5 MMK0.00888 PEN
10 MMK0.01776 PEN
20 MMK0.03552 PEN
50 MMK0.08880 PEN
100 MMK0.17760 PEN
250 MMK0.44401 PEN
500 MMK0.88802 PEN
1000 MMK1.77603 PEN
2000 MMK3.55206 PEN
5000 MMK8.88015 PEN
10000 MMK17.76030 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Kyat Myanmar
1 PEN563.05200 MMK
5 PEN2,815.26000 MMK
10 PEN5,630.52000 MMK
20 PEN11,261.04000 MMK
50 PEN28,152.60000 MMK
100 PEN56,305.20000 MMK
250 PEN140,763.00000 MMK
500 PEN281,526.00000 MMK
1000 PEN563,052.00000 MMK
2000 PEN1,126,104.00000 MMK
5000 PEN2,815,260.00000 MMK
10000 PEN5,630,520.00000 MMK