1 nghìn Kyat Myanmar sang Metical Mozambique

Đổi tiền MMK sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
30,39 mzn

K1,000 MMK = MT0,03039 MZN

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Metical Mozambique
1 MMK0.03039 MZN
5 MMK0.15193 MZN
10 MMK0.30387 MZN
20 MMK0.60773 MZN
50 MMK1.51933 MZN
100 MMK3.03866 MZN
250 MMK7.59665 MZN
500 MMK15.19330 MZN
1000 MMK30.38660 MZN
2000 MMK60.77320 MZN
5000 MMK151.93300 MZN
10000 MMK303.86600 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Kyat Myanmar
1 MZN32.90920 MMK
5 MZN164.54600 MMK
10 MZN329.09200 MMK
20 MZN658.18400 MMK
50 MZN1,645.46000 MMK
100 MZN3,290.92000 MMK
250 MZN8,227.30000 MMK
500 MZN16,454.60000 MMK
1000 MZN32,909.20000 MMK
2000 MZN65,818.40000 MMK
5000 MZN164,546.00000 MMK
10000 MZN329,092.00000 MMK