2.000 Kyat Myanmar sang Bảng Liban

Đổi tiền MMK sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mmk
85.140,20 lbp

K1,000 MMK = ل.ل.42,57 LBP

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Bảng Liban
1 MMK42.57010 LBP
5 MMK212.85050 LBP
10 MMK425.70100 LBP
20 MMK851.40200 LBP
50 MMK2,128.50500 LBP
100 MMK4,257.01000 LBP
250 MMK10,642.52500 LBP
500 MMK21,285.05000 LBP
1000 MMK42,570.10000 LBP
2000 MMK85,140.20000 LBP
5000 MMK212,850.50000 LBP
10000 MMK425,701.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Kyat Myanmar
1 LBP0.02349 MMK
5 LBP0.11745 MMK
10 LBP0.23491 MMK
20 LBP0.46981 MMK
50 LBP1.17453 MMK
100 LBP2.34906 MMK
250 LBP5.87265 MMK
500 LBP11.74530 MMK
1000 LBP23.49060 MMK
2000 LBP46.98120 MMK
5000 LBP117.45300 MMK
10000 LBP234.90600 MMK