100 Kyat Myanmar sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền MMK sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mmk
21,02 kzt

K1,000 MMK = ₸0,2102 KZT

Mid-market exchange rate at 14:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Tenge Kazakhstan
1 MMK0.21022 KZT
5 MMK1.05111 KZT
10 MMK2.10221 KZT
20 MMK4.20442 KZT
50 MMK10.51105 KZT
100 MMK21.02210 KZT
250 MMK52.55525 KZT
500 MMK105.11050 KZT
1000 MMK210.22100 KZT
2000 MMK420.44200 KZT
5000 MMK1,051.10500 KZT
10000 MMK2,102.21000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Kyat Myanmar
1 KZT4.75690 MMK
5 KZT23.78450 MMK
10 KZT47.56900 MMK
20 KZT95.13800 MMK
50 KZT237.84500 MMK
100 KZT475.69000 MMK
250 KZT1,189.22500 MMK
500 KZT2,378.45000 MMK
1000 KZT4,756.90000 MMK
2000 KZT9,513.80000 MMK
5000 KZT23,784.50000 MMK
10000 KZT47,569.00000 MMK