5.000 Kyat Myanmar sang Shilling Kenya

Đổi tiền MMK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mmk
323 kes

K1,000 MMK = Ksh0,06463 KES

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Shilling Kenya
1 MMK0.06463 KES
5 MMK0.32317 KES
10 MMK0.64634 KES
20 MMK1.29268 KES
50 MMK3.23169 KES
100 MMK6.46339 KES
250 MMK16.15848 KES
500 MMK32.31695 KES
1000 MMK64.63390 KES
2000 MMK129.26780 KES
5000 MMK323.16950 KES
10000 MMK646.33900 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Kyat Myanmar
1 KES15.47180 MMK
5 KES77.35900 MMK
10 KES154.71800 MMK
20 KES309.43600 MMK
50 KES773.59000 MMK
100 KES1,547.18000 MMK
250 KES3,867.95000 MMK
500 KES7,735.90000 MMK
1000 KES15,471.80000 MMK
2000 KES30,943.60000 MMK
5000 KES77,359.00000 MMK
10000 KES154,718.00000 MMK