50 Kyat Myanmar sang Forint Hungary

Đổi tiền MMK sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mmk
8 huf

K1,000 MMK = Ft0,1692 HUF

Mid-market exchange rate at 07:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Forint Hungary
1 MMK0.16917 HUF
5 MMK0.84585 HUF
10 MMK1.69170 HUF
20 MMK3.38340 HUF
50 MMK8.45850 HUF
100 MMK16.91700 HUF
250 MMK42.29250 HUF
500 MMK84.58500 HUF
1000 MMK169.17000 HUF
2000 MMK338.34000 HUF
5000 MMK845.85000 HUF
10000 MMK1,691.70000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Kyat Myanmar
2000 HUF11,822.44000 MMK
5000 HUF29,556.10000 MMK
10000 HUF59,112.20000 MMK
15000 HUF88,668.30000 MMK
20000 HUF118,224.40000 MMK
30000 HUF177,336.60000 MMK
40000 HUF236,448.80000 MMK
50000 HUF295,561.00000 MMK
60000 HUF354,673.20000 MMK
100000 HUF591,122.00000 MMK
150000 HUF886,683.00000 MMK
200000 HUF1,182,244.00000 MMK