Đổi tiền MMK sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Kyat Myanmar sang Gourde Haiti

2.000 mmk
125,71 htg

K1,000 MMK = G0,06285 HTG

Mid-market exchange rate at 10:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Gourde Haiti
1 MMK0.06285 HTG
5 MMK0.31427 HTG
10 MMK0.62854 HTG
20 MMK1.25707 HTG
50 MMK3.14268 HTG
100 MMK6.28535 HTG
250 MMK15.71338 HTG
500 MMK31.42675 HTG
1000 MMK62.85350 HTG
2000 MMK125.70700 HTG
5000 MMK314.26750 HTG
10000 MMK628.53500 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Kyat Myanmar
1 HTG15.91000 MMK
5 HTG79.55000 MMK
10 HTG159.10000 MMK
20 HTG318.20000 MMK
50 HTG795.50000 MMK
100 HTG1,591.00000 MMK
250 HTG3,977.50000 MMK
500 HTG7,955.00000 MMK
1000 HTG15,910.00000 MMK
2000 HTG31,820.00000 MMK
5000 HTG79,550.00000 MMK
10000 HTG159,100.00000 MMK