500 Kyat Myanmar sang Lari Gruzia

Đổi tiền MMK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mmk
0,66 gel

K1,000 MMK = ₾0,001329 GEL

Mid-market exchange rate at 22:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Lari Gruzia
1 MMK0.00133 GEL
5 MMK0.00664 GEL
10 MMK0.01329 GEL
20 MMK0.02657 GEL
50 MMK0.06643 GEL
100 MMK0.13287 GEL
250 MMK0.33217 GEL
500 MMK0.66434 GEL
1000 MMK1.32868 GEL
2000 MMK2.65736 GEL
5000 MMK6.64340 GEL
10000 MMK13.28680 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Kyat Myanmar
1 GEL752.62800 MMK
5 GEL3,763.14000 MMK
10 GEL7,526.28000 MMK
20 GEL15,052.56000 MMK
50 GEL37,631.40000 MMK
100 GEL75,262.80000 MMK
250 GEL188,157.00000 MMK
500 GEL376,314.00000 MMK
1000 GEL752,628.00000 MMK
2000 GEL1,505,256.00000 MMK
5000 GEL3,763,140.00000 MMK
10000 GEL7,526,280.00000 MMK