50 Kyat Myanmar sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MMK sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mmk
0,05 fjd

K1,000 MMK = FJ$0,001080 FJD

Mid-market exchange rate at 10:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Fiji
1 MMK0.00108 FJD
5 MMK0.00540 FJD
10 MMK0.01080 FJD
20 MMK0.02159 FJD
50 MMK0.05399 FJD
100 MMK0.10797 FJD
250 MMK0.26993 FJD
500 MMK0.53987 FJD
1000 MMK1.07973 FJD
2000 MMK2.15946 FJD
5000 MMK5.39865 FJD
10000 MMK10.79730 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Kyat Myanmar
1 FJD926.16100 MMK
5 FJD4,630.80500 MMK
10 FJD9,261.61000 MMK
20 FJD18,523.22000 MMK
50 FJD46,308.05000 MMK
100 FJD92,616.10000 MMK
250 FJD231,540.25000 MMK
500 FJD463,080.50000 MMK
1000 FJD926,161.00000 MMK
2000 FJD1,852,322.00000 MMK
5000 FJD4,630,805.00000 MMK
10000 FJD9,261,610.00000 MMK