Đổi tiền MMK sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Kyat Myanmar sang Peso Dominica

50 mmk
1,40 dop

K1,000 MMK = $0,02809 DOP

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Dominica
1 MMK0.02809 DOP
5 MMK0.14046 DOP
10 MMK0.28092 DOP
20 MMK0.56184 DOP
50 MMK1.40459 DOP
100 MMK2.80918 DOP
250 MMK7.02295 DOP
500 MMK14.04590 DOP
1000 MMK28.09180 DOP
2000 MMK56.18360 DOP
5000 MMK140.45900 DOP
10000 MMK280.91800 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Kyat Myanmar
1 DOP35.59760 MMK
5 DOP177.98800 MMK
10 DOP355.97600 MMK
20 DOP711.95200 MMK
50 DOP1,779.88000 MMK
100 DOP3,559.76000 MMK
250 DOP8,899.40000 MMK
500 DOP17,798.80000 MMK
1000 DOP35,597.60000 MMK
2000 DOP71,195.20000 MMK
5000 DOP177,988.00000 MMK
10000 DOP355,976.00000 MMK