5 Kyat Myanmar sang currency-names.AFN

Đổi tiền MMK sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mmk
0,17 afn

K1,000 MMK = ؋0,03418 AFN

Mid-market exchange rate at 08:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Afghani Afghanistan
1 MMK0.03418 AFN
5 MMK0.17091 AFN
10 MMK0.34182 AFN
20 MMK0.68365 AFN
50 MMK1.70912 AFN
100 MMK3.41824 AFN
250 MMK8.54560 AFN
500 MMK17.09120 AFN
1000 MMK34.18240 AFN
2000 MMK68.36480 AFN
5000 MMK170.91200 AFN
10000 MMK341.82400 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Kyat Myanmar
1 AFN29.25480 MMK
5 AFN146.27400 MMK
10 AFN292.54800 MMK
20 AFN585.09600 MMK
50 AFN1,462.74000 MMK
100 AFN2,925.48000 MMK
250 AFN7,313.70000 MMK
500 AFN14,627.40000 MMK
1000 AFN29,254.80000 MMK
2000 AFN58,509.60000 MMK
5000 AFN146,274.00000 MMK
10000 AFN292,548.00000 MMK