50 Denar Macedonia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MKD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mkd
3,50 pln

ден1,000 MKD = zł0,06994 PLN

Mid-market exchange rate at 21:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Zloty Ba Lan
1 MKD0.06994 PLN
5 MKD0.34970 PLN
10 MKD0.69940 PLN
20 MKD1.39879 PLN
50 MKD3.49698 PLN
100 MKD6.99395 PLN
250 MKD17.48488 PLN
500 MKD34.96975 PLN
1000 MKD69.93950 PLN
2000 MKD139.87900 PLN
5000 MKD349.69750 PLN
10000 MKD699.39500 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Denar Macedonia
1 PLN14.29810 MKD
5 PLN71.49050 MKD
10 PLN142.98100 MKD
20 PLN285.96200 MKD
50 PLN714.90500 MKD
100 PLN1,429.81000 MKD
250 PLN3,574.52500 MKD
500 PLN7,149.05000 MKD
1000 PLN14,298.10000 MKD
2000 PLN28,596.20000 MKD
5000 PLN71,490.50000 MKD
10000 PLN142,981.00000 MKD