10 Denar Macedonia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền MKD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mkd
0,66 pen

ден1,000 MKD = S/.0,06610 PEN

Mid-market exchange rate at 17:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Nuevo Sol Peru
1 MKD0.06610 PEN
5 MKD0.33051 PEN
10 MKD0.66102 PEN
20 MKD1.32204 PEN
50 MKD3.30510 PEN
100 MKD6.61019 PEN
250 MKD16.52548 PEN
500 MKD33.05095 PEN
1000 MKD66.10190 PEN
2000 MKD132.20380 PEN
5000 MKD330.50950 PEN
10000 MKD661.01900 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Denar Macedonia
1 PEN15.12820 MKD
5 PEN75.64100 MKD
10 PEN151.28200 MKD
20 PEN302.56400 MKD
50 PEN756.41000 MKD
100 PEN1,512.82000 MKD
250 PEN3,782.05000 MKD
500 PEN7,564.10000 MKD
1000 PEN15,128.20000 MKD
2000 PEN30,256.40000 MKD
5000 PEN75,641.00000 MKD
10000 PEN151,282.00000 MKD