5.000 Denar Macedonia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền MKD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mkd
185.323 mmk

ден1,000 MKD = K37,06 MMK

Mid-market exchange rate at 19:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Kyat Myanmar
1 MKD37.06460 MMK
5 MKD185.32300 MMK
10 MKD370.64600 MMK
20 MKD741.29200 MMK
50 MKD1,853.23000 MMK
100 MKD3,706.46000 MMK
250 MKD9,266.15000 MMK
500 MKD18,532.30000 MMK
1000 MKD37,064.60000 MMK
2000 MKD74,129.20000 MMK
5000 MKD185,323.00000 MMK
10000 MKD370,646.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Denar Macedonia
1 MMK0.02698 MKD
5 MMK0.13490 MKD
10 MMK0.26980 MKD
20 MMK0.53960 MKD
50 MMK1.34900 MKD
100 MMK2.69799 MKD
250 MMK6.74498 MKD
500 MMK13.48995 MKD
1000 MMK26.97990 MKD
2000 MMK53.95980 MKD
5000 MMK134.89950 MKD
10000 MMK269.79900 MKD