5.000 Denar Macedonia sang Yên Nhật

Đổi tiền MKD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mkd
13.662 jpy

ден1,000 MKD = ¥2,732 JPY

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Yên Nhật
1 MKD2.73248 JPY
5 MKD13.66240 JPY
10 MKD27.32480 JPY
20 MKD54.64960 JPY
50 MKD136.62400 JPY
100 MKD273.24800 JPY
250 MKD683.12000 JPY
500 MKD1,366.24000 JPY
1000 MKD2,732.48000 JPY
2000 MKD5,464.96000 JPY
5000 MKD13,662.40000 JPY
10000 MKD27,324.80000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Denar Macedonia
100 JPY36.59680 MKD
1000 JPY365.96800 MKD
1500 JPY548.95200 MKD
2000 JPY731.93600 MKD
3000 JPY1,097.90400 MKD
5000 JPY1,829.84000 MKD
5400 JPY1,976.22720 MKD
10000 JPY3,659.68000 MKD
15000 JPY5,489.52000 MKD
20000 JPY7,319.36000 MKD
25000 JPY9,149.20000 MKD
30000 JPY10,979.04000 MKD