1 nghìn Denar Macedonia sang Lari Gruzia

Đổi tiền MKD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
48,17 gel

ден1,000 MKD = ₾0,04817 GEL

Mid-market exchange rate at 02:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Lari Gruzia
1 MKD0.04817 GEL
5 MKD0.24086 GEL
10 MKD0.48172 GEL
20 MKD0.96344 GEL
50 MKD2.40861 GEL
100 MKD4.81722 GEL
250 MKD12.04305 GEL
500 MKD24.08610 GEL
1000 MKD48.17220 GEL
2000 MKD96.34440 GEL
5000 MKD240.86100 GEL
10000 MKD481.72200 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Denar Macedonia
1 GEL20.75890 MKD
5 GEL103.79450 MKD
10 GEL207.58900 MKD
20 GEL415.17800 MKD
50 GEL1,037.94500 MKD
100 GEL2,075.89000 MKD
250 GEL5,189.72500 MKD
500 GEL10,379.45000 MKD
1000 GEL20,758.90000 MKD
2000 GEL41,517.80000 MKD
5000 GEL103,794.50000 MKD
10000 GEL207,589.00000 MKD