250 Denar Macedonia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MKD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mkd
3,98 chf

ден1,000 MKD = SFr.0,01591 CHF

Mid-market exchange rate at 10:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Franc Thụy Sĩ
1 MKD0.01591 CHF
5 MKD0.07956 CHF
10 MKD0.15912 CHF
20 MKD0.31825 CHF
50 MKD0.79562 CHF
100 MKD1.59124 CHF
250 MKD3.97810 CHF
500 MKD7.95620 CHF
1000 MKD15.91240 CHF
2000 MKD31.82480 CHF
5000 MKD79.56200 CHF
10000 MKD159.12400 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Denar Macedonia
1 CHF62.84400 MKD
5 CHF314.22000 MKD
10 CHF628.44000 MKD
20 CHF1,256.88000 MKD
50 CHF3,142.20000 MKD
100 CHF6,284.40000 MKD
250 CHF15,711.00000 MKD
500 CHF31,422.00000 MKD
1000 CHF62,844.00000 MKD
2000 CHF125,688.00000 MKD
5000 CHF314,220.00000 MKD
10000 CHF628,440.00000 MKD