20 Ariary Madagascar sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MGA sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mga
115 vnd

Ar1,000 MGA = ₫5,748 VND

Mid-market exchange rate at 12:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Đồng Việt Nam
1 MGA5.74779 VND
5 MGA28.73895 VND
10 MGA57.47790 VND
20 MGA114.95580 VND
50 MGA287.38950 VND
100 MGA574.77900 VND
250 MGA1,436.94750 VND
500 MGA2,873.89500 VND
1000 MGA5,747.79000 VND
2000 MGA11,495.58000 VND
5000 MGA28,738.95000 VND
10000 MGA57,477.90000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Ariary Madagascar
1 VND0.17398 MGA
5 VND0.86990 MGA
10 VND1.73980 MGA
20 VND3.47960 MGA
50 VND8.69900 MGA
100 VND17.39800 MGA
250 VND43.49500 MGA
500 VND86.99000 MGA
1000 VND173.98000 MGA
2000 VND347.96000 MGA
5000 VND869.90000 MGA
10000 VND1,739.80000 MGA